Children's Tylenol - Giảm đau, hạ sốt (Hộp 1 chai 60ml)
Hoạt chất chính: Mỗi 2,5 ml chứa Acetaminophen 80mg
Dạng bào chế: Hỗn dịch uống
Quy cách đóng gói: Hộp 1 chai 60ml
Số đăng ký: VN-21880-19
Xuất xứ: Thái Lan
Thuốc kê đơn: Không
Công dụng chính: giảm đau tạm thời các cơn đau từ nhẹ đến trung bình; giảm triệu chứng sốt do cảm lạnh thông thường, cúm và các nhiễm trùng do virus hoặc vi khuẩn khác.
Lưu ý: Khuyến cáo sử dụng theo hướng dẫn của chuyên gia y tế.
Children's Tylenol (Hộp 1 chai 60ml) được sản xuất bởi Olic (Thailand) Ltd., có chứa thành phần chính là Acetaminophen, giúp giảm đau tạm thời các cơn đau từ nhẹ đến trung bình; giảm triệu chứng sốt do cảm lạnh thông thường, cúm và các nhiễm trùng do virus hoặc vi khuẩn khác.
Thành phần:
- Thành phần dược chất: Mỗi 2,5mL (1/2 thìa cafe) có chứa 80mg acetaminophen (paracetamol).
- Thành phần tá dược: Siro ngô hàm lượng fructose cao, propylene glycol, glycerin, dung dịch sorbitol, nước tinh khiết, gôm xanthan, cellulose vi tinh thể (Avicel RC 591), acid citric khan, natri benzoate, butylparaben, đỏ FD&C, hương anh đào nhân tạo, natri hydroxide.
Chỉ định: Là thuốc giảm đau-hạ sốt để giảm đau tạm thời các cơn đau từ nhẹ đến trung bình trong nhiều tình trạng liên quan đến đau cơ xương, cũng như các tình trạng đau khác như đau đầu (bao gồm đau nửa đầu từ nhẹ đến trung bình và đau đầu căng cơ), đau tai, đau thắt lưng, đau do viêm khớp, đau bụng kinh, đau cơ và đau dây thần kinh. Thuốc cũng được chỉ định để giảm triệu chứng sốt do cảm lạnh thông thường, cúm và các nhiễm trùng do virus hoặc vi khuẩn khác.
Liều dùng:
Trẻ em dưới 12 tuổi: 10 đến 15 mg/kg mỗi 4 đến 6 giờ, nếu cần, không được vượt quá 50-75 mg/kg/24 giờ. Đối với trẻ em nặng hơn 53 kg, không vượt quá liều tối đa cho phép 4000mg acetaminophen. Ngoài ra, liều đơn sau đây (xem Bảng 3) có thể được dùng mỗi 4 đến 6 giờ không được vượt quá 5 liều trong 24 giờ. Thuốc có thể được dùng cùng hoặc không cùng thức ăn (ví dụ: sữa, sữa công thức, nước trái cây, v..).
Cân nặng (kg) | Nhóm tuổi | Liều đơn (mg) |
2,5 - 5,4 | 0-3 thánga | 40 |
5,5 - 7,9 | 4-11 tháng | 80 |
8 - 10,9 | 12-23 tháng | 120 |
11 - 15,9 | 2-3 tuổi | 160 |
16 - 21,9 | 4-5 tuổi | 240 |
22 - 26,9 | 6-8 tuổi | 320 |
27 - 31,9 | 9-10 tuổi | 400 |
32 - 43,9 | 11-12 tuổi | 480 |
a: Liều dùng hướng dẫn dành cho bác sĩ khi khuyến cáo cho bệnh nhân. Lưu ý: Không có sẵn dữ liệu cho chỉnh liều phù hợp, nếu cần trong giai đoạn sơ sinh ban đầu. Sử dụng thuốc hạ sốt trong giai đoạn này là hết sức hạn chế.
Chống chỉ định: Quá mẫn với acetaminophen hoặc bất kỳ thành phần nào trong công thức (xem Thành phần). Phản ứng dị ứng (chủ yếu là phát ban da) hoặc báo cáo quá mẫn thứ phát với acetaminophen là rất hiếm và thường được kiểm soát bằng cách ngừng thuốc và điều trị triệu chứng khi cần thiết. Không sử dụng cùng với bất kỳ sản phẩm nào khác có chứa acetaminophen.
Phụ nữ mang thai và cho con bú: Chưa có nghiên cứu lâm sàng đầy đủ và có đối chứng tốt ở phụ nữ có thai hoặc đang cho con bú.
Cảnh báo và thận trọng; Tác dụng phụ; Tương tác với các thuốc khác; Dược lực học; Dược động học; Quá liều và cách xử trí; Ảnh hưởng của thuốc lên khả năng lái xe, vận hành máy móc: Xem trong tờ hướng dẫn sử dụng thuốc.
Bảo quản: Bảo quản dưới 30°C.
Hạn dùng: 2 năm kể từ ngày sản xuất.