GREENRAMIN - Điều trị thiếu máu do thiếu sắt (Hộp 10 lọ x 15ml)
Hoạt chất chính: Mỗi ống 15 ml chứa: Sắt III (dưới dạng sắt protein succinylat) 40 mg.
Dạng bào chế: Dung dịch uống.
Quy cách đóng gói: Hộp 10 lọ x 15ml.
Số đăng ký: VD-27884-17.
Xuất xứ: Việt Nam.
Thuốc kê đơn: Không.
Công dụng chính: Điều trị thiếu máu do thiếu sắt.
Lưu ý: Khuyến cáo sử dụng theo hướng dẫn của chuyên gia y tế.
GREENRAMIN (Hộp 10 lọ x 15ml) được sản xuất bởi Công ty cổ phần dược phẩm Hà Tây, có thành phần: Mỗi ống 15 ml chứa: Sắt III (dưới dạng sắt protein succinylat) 40 mg, có công dụng:
- Điều trị tình trạng thiếu hụt sắt, thiếu máu do thiếu sắt và thiếu máu thứ phát ở người trưởng thành trong các trường hợp mất máu mạn tính, phụ nữ đang mang thai và bà mẹ đang cho con bú.
Thành phần:
Thuốc Greenramin bao gồm những thành phần chính như là
- Sắt protein succinylat: 800mg
- Tá dược gồm: Natri citrat, Acid citric, Tinh dần cam, Sucralose, Aspartam, Nipagin, Nipasol, Glycerin, Ethanol 96°, Nước tinh khiết.
Chỉ định:
- Điều trị tình trạng thiếu hụt sắt, thiếu máu do thiếu sắt và thiếu máu thứ phát ở người trưởng thành trong các trường hợp mất máu mạn tính, phụ nữ đang mang thai và bà mẹ đang cho con bú.
Cách dùng và liều dùng:
Cách dùng và liều dùng của thuốc Greenramin như sau:
- Người lớn: 1 - 2 lọ thuốc Greenramin (15-30ml)/ngày, tương đương 40 - 80mg sắt (III)/ngày hoặc theo sự hướng dẫn của bác sĩ điều trị, tốt nhất là uống thuốc thuốc Greenramin trước bữa ăn;
Trẻ em: dùng thuốc Greenramin với liều 1,5ml/kg/ngày (tương đương 4mg sắt/kg/ngày), hoặc dùng thuốc Greenramin theo sự hướng dẫn của bác sĩ điều trị, tốt nhất là uống thuốc Greenramin trước bữa ăn.
- Thuốc Greenramin được uống nguyên lọ hoặc pha loãng với một lượng nước lọc vừa phải. Thời gian điều trị Greenramin: điều trị liên tục cho đến khi trữ lượng sắt trong cơ thể trở lại mức bình thường (thường là 2 - 3 tháng).
- Liều thuốc Greenramin tối đa trong ngày: người lớn: 80mg sắt (30ml)/ngày, trẻ em: 4mg sắt/kg/ngày. Chưa có số liệu về hiệu quả trên lâm sàng và tính dung nạp của thuốc Greenramin đối với liều lớn hơn. Liều dùng thuốc Greenramin có thể điều chỉnh theo tuổi và triệu chứng.
Chống chỉ định:
- Người bệnh quá mẫn với bất cứ thành phần nào của thuốc Greenramin;
- Người đang mắc hội chứng tế bào nhiễm sắt;
- Bệnh nhân mắc chứng nhiễm sắc tố sắt;
- Bệnh nhân bị thiếu máu tan huyết hoặc thiếu máu bắt sản, thiếu máu do rối loạn hấp thu sắt, thiếu máu do mất chức năng sử dụng sắt;
- Bệnh nhân viêm tụy và xơ gan thứ phát do bị nhiễm sắc tố sắt.
Tác dụng phụ; Thận trọng khi sử dụng; Khả năng lái xe và vận hành máy móc; Thời kỳ mang thai; Thời kỳ cho con bú; Tương tác thuốc; Dược lực học; Dược động học: Xem kỹ thông tin trong tờ hướng dẫn sử dụng của thuốc.
Hạn dùng:
36 tháng kể từ ngày sản xuất.
Bảo quản:
- Bảo quản nơi khô thoáng, tránh ánh sáng trực tiếp.
- Nhiệt độ không quá 30°C.