Leopovidone 10% - Ngăn ngừa nhiễm trùng vết thương ngoài da (Chai 15ml)
Hoạt chất chính: Povidon- iod 10% (kl/tt) tương đương iod tự do 1% (kl/tt).
Dạng bào chế: Dung dịch dùng ngoài.
Quy cách đóng gói: Chai 15ml.
Số đăng ký: VN-20463-17.
Xuất xứ: Thái Lan.
Thuốc kê đơn: Không.
Công dụng chính: Ngăn ngừa nhiễm trùng vết thương ngoài da.
Lưu ý: Khuyến cáo sử dụng theo hướng dẫn của chuyên gia y tế.
Leopovidone 10% (Chai 15ml) được sản xuất bởi Leopard Medical Brand Co., Ltd.,có nguồn gốc từ Thái Lan, thuốc có hoạt chất chính Povidon-iod 10 % (khối lượng/thể tích) tương đương iod tự do 1 % (khối lượng/thể tích); được chỉ định điều trị các vết thương và ngăn ngừa nhiễm trùng đối với các vi khuẩn nhạy cảm. LeoPovidone có thể được dùng cho các vết bỏng, vết trầy xước.
Thành phần:
Mỗi chai dung dịch chứa:
- Povidon-iod 10 % (khối lượng/thể tích) tương đương iod tự do 1 % (khối lượng/thể tích).
- Tá dược: glycerin, dinatri hydro phosphat khan, acid citric, tetranatri ethylendiamintetraacetat, nước tinh khiết.
Chỉ định:
- Điều trị các vết thương và ngăn ngừa nhiễm trùng đối với các vi khuẩn nhạy cảm. LeoPovidone có thể được dùng cho các vết bỏng, vết trầy xước.
Cách dùng và liều dùng:
- Cách dùng: Sau khi làm sạch vết thương, bôi LeoPovidone lên khu vực bị nhiễm trùng. Được khuyến cáo làm sạch các cặn bã trước khi bôi lại bằng các dung dịch sát khuẩn. LeoPovidone hầu như không nhuộm màu và không gây kích ứng da.
- Chỉ dùng ngoài da.
- Liều dùng: Người lớn bôi ngày 2 lần và nếu cần. Liều trẻ em và người cao tuổi dùng như liều người lớn.
Chống chỉ định:
- Tiền sử quá mẫn với iod, rối loạn tuyến giáp (đặc biệt bướu giáp nhân coloid, bướu giáp lưu hành và viêm tuyến giáp Hashimoto), thời kỳ mang thai và thời kỳ cho con bú.
- Thủng màng nhĩ hoặc bôi trực tiếp lên màng não.
- Trẻ nhỏ dưới 2 tuổi, nhất là trẻ đẻ thiếu tháng, trẻ sơ sinh.
Tác dụng phụ; Thận trọng khi sử dụng; Khả năng lái xe và vận hành máy móc; Thời kỳ mang thai; Thời kỳ cho con bú; Tương tác thuốc; Dược lực học; Dược động học: Xem kỹ thông tin trong tờ hướng dẫn sử dụng của thuốc.
Hạn dùng: 36 tháng kể từ ngày sản xuất.
Bảo quản: Dưới 30°C, nơi khô ráo, tránh ánh sáng.