Rhinex 0,05% - Giảm triệu chứng và giảm sung huyết mũi (Hộp 1 chai 15 ml)
Hoạt chất chính: Mỗi 15 ml chứa: Naphazolin nitrat 7,5mg
Dạng bào chế: Dung dịch xịt mũi
Quy cách đóng gói: Hộp 1 chai 15 ml
Số đăng ký: VD-23085-15
Xuất xứ: Việt Nam
Thuốc kê đơn: Không
Công dụng chính: giảm triệu chứng và giảm sung huyết trong các trường hợp viêm mũi cấp hoặc mạn tính, viêm xoang, cảm lạnh, dị ứng; giảm sưng, dễ quan sát niêm mạc mũi họng trước khi phẫu thuật, làm thông lỗ vòi nhĩ bị tắc ở người bệnh viêm tai.
Lưu ý: Khuyến cáo sử dụng theo hướng dẫn của chuyên gia y tế.
Rhinex 0,05% (Hộp 1 chai 15 ml) được sản xuất bởi CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM TW25, với thành phần mỗi 15 ml chứa Naphazolin nitrat 7,5mg làm giảm triệu chứng và giảm sung huyết trong các trường hợp viêm mũi cấp hoặc mạn tính, viêm xoang, cảm lạnh, dị ứng; giảm sưng, dễ quan sát niêm mạc mũi họng trước khi phẫu thuật, làm thông lỗ vòi nhĩ bị tắc ở người bệnh viêm tai.
Thành phần:
- Naphazolin nitrat (tương ứng Naphazolin 5,8 mg) 7,5 mg
- Tá dược: Methyl hydroxybenzoat 0.03%, Propyl hydroxybenzoat 0.01%, Natri clorid, Nước cất.
Chỉ định:
– Dùng nhỏ mũi hoặc xịt để giảm triệu chứng và giảm sung huyết trong các trường hợp viêm mũi cấp hoặc mạn tính, viêm xoang, cảm lạnh, dị ứng.
– Dùng để giảm sưng, dễ quan sát niêm mạc mũi họng trước khi phẫu thuật, làm thông lỗ vòi nhĩ bị tắc ở người bệnh viêm tai.
Liều dùng và cách dùng:
- Người lớn và trẻ em trên 15 tuổi: Nhỏ 1-2 giọt hoặc xịt 1 liều vào mỗi bên mũi, 3-6 giờ một lần nếu cần.
- Thời gian dùng không nên quá 3-5 ngày.
- Chai thuốc đã mở nắp, chỉ sử dụng trong vòng 30 ngày.
*Cách sử dụng bình xịt:
Để bình ở vị trí thẳng đứng, nắp ở phía trên. Lắc chai thuốc vài lần. Cho đầu chai vào mũi và bấm nhanh, mạnh vào nút bấm ở phía trên. Rút đầu chai ra trước khi thả nút bấm.
Chống chỉ định:
– Quá mẫn với thành phần thuốc.
– Không dùng cho trẻ em dưới 15 tuổi.
– Người bệnh Glôcôm.
Thận trọng:
– Bệnh nhân cường giáp, bệnh tim mạch, tăng huyết áp, đái tháo đường, người đang dùng các chất ức chế monoamin oxidase.
– Ngưng thuốc và khám bệnh bác sĩ nếu vẫn nghẹt mũi dai dẳng sau 3 ngày điều trị.
Thai kỳ:
- Thời kỳ mang thai: Chưa rõ ảnh hưởng của thuốc trên bào thai, chỉ nên dùng thuốc khi thật cần thiết.
- Thời kỳ cho con bú: Chưa rõ thuốc có tiết vào sữa mẹ không.
Người lái xe và vận hành máy móc:
Chưa có công bố ảnh hưởng của thuốc đối với người lái xe và vận hành máy móc.
Tác dụng phụ:
- Kích ứng niêm mạc nơi tiếp xúc, phản ứng sung huyết trở lại nếu dùng lâu ngày.
- Có thể xảy ra các phản ứng toàn thân.
+ Thường gặp: Kích ứng tại chỗ
+ Ít gặp: Cảm giác bỏng, rát, khô niêm mạc, hắt hơi, giãn đồng tử, nhìn mờ.
+ Hiếm gặp: Buồn nôn, nhức đầu, chóng mặt, đánh trống ngực.
Thông báo cho bác sĩ những tác dụng không mong muốn gặp phải khi sử dụng thuốc.
Tương tác thuốc: Có thể gây tăng huyết áp nếu dùng thuốc trong khi đang điều trị bằng IMAO, thuốc chống trầm cảm ba vòng, maprotilin.
Qúa liều và xử trí:
- Triệu chứng: Sử dụng quá liều có thể giảm đáng kể nhiệt độ cơ thể, gây nhịp tim chậm, đổ mồ hôi, buồn ngủ, co giật, hôn mê đặc biệt ở trẻ em.
- Xử trí: Chủ yếu bằng điều trị triệu chứng và bổ trợ.
Hạn dùng: 36 tháng kể từ ngày sản xuất.
Bảo quản: Nơi khô, tránh ánh sáng, nhiệt độ không quá 30°C