Sangobion - Phòng ngừa và điều trị thiếu máu do thiếu sắt (Hộp 7 vỉ x 4 viên nang cứng)
Hoạt chất chính: Sắt Gluconat 250 mg; Mangan sulphat 0,2 mg; Đồng sulphat 0,2 mg; Ascorbic acid (Vitamin C) 50 mg; Folic acid 1 mg; Vitamin B12 7,5 mcg; Sorbitol 25 mg
Dạng bào chế: Viên nang cứng
Quy cách đóng gói: Hộp 7 vỉ x 4 viên nang cứng
Số đăng ký: VN-18562-14
Xuất xứ: Indonesia
Thuốc kê đơn: Không
Công dụng chính: Phòng ngừa và điều trị thiếu máu do thiếu sắt và các khoáng chất khác tham gia vào quá trình tạo máu. Bổ sung acid folic ở phụ nữ mang thai và cho con bú.
Lưu ý: Khuyến cáo sử dụng theo hướng dẫn của chuyên gia y tế.
Sangobion (Hộp 7 vỉ x 4 viên nang cứng) được sản xuất bởi PT. Merck Tbk, có nguồn gốc từ Indonesia. Thuốc có chứa hoạt chất gồm Sắt Gluconat 250 mg; Mangan sulphat 0,2 mg; Đồng sulphat 0,2 mg; Ascorbic acid (Vitamin C) 50 mg; Folic acid 1 mg; Vitamin B12 7,5 mcg; Sorbitol 25 mg; được chỉ định:
- Phòng ngừa và điều trị thiếu máu do thiếu sắt và các khoáng chất khác tham gia vào quá trình tạo máu.
- Bổ sung acid folic ở phụ nữ mang thai và cho con bú.
Thành phần
Mỗi viên nang chứa:
- Hoạt chất: Sắt Gluconat 250,0mg, Mangan Sulfat 0,2mg, Đồng Sulfat 0,2mg, Vitamin C 50,0mg, Acid Folic 1,0mg, Vitamin B12 7,5mcg, Sorbitol 25,0mg.
- Tá dược: Colloidal Silicon Dioxide, Lactose, Ethyl vanillin, Talc.
Chỉ định
- Phòng ngừa và điều trị thiếu máu do thiếu sắt và các khoáng chất khác tham gia vào quá trình tạo máu.
- Bổ sung acid folic ở phụ nữ mang thai và cho con bú.
Cách dùng, liều dùng
Một viên nang mỗi ngày hoặc theo chỉ định của bác sĩ.
Chống chỉ định
Mẫn cảm với bất cứ thành phần nào của thuốc.
Tác dụng phụ
- Các chế phẩm chứa sắt đôi khi gây kích ứng tiêu hóa và đau bụng kèm buồn nôn, nôn khi uống. Các tác dụng khác trên hệ tiêu hóa có thể là tiêu chảy hoặc táo bón. Các tác dụng phụ này có thể giảm khi dùng thuốc trong hoặc sau bữa ăn.
- Phân có thể có màu đen khi dùng các chế phẩm có chứa sắt.
- Thông báo cho bác sĩ những tác dụng không mong muốn gặp phải trong quá trình sử dụng thuốc.
Tương tác với các thuốc khác
- Tình trạng của folat có thể bị ảnh hưởng bởi một số thuốc như thuốc chống co giật, thuốc ngừa thai đường uống, thuốc chống lao, rượu. Các chất kháng acid folic như aminopterin, methotrexate, pyrimethamine, trimethoprim và các sulphonamide được cho là tác nhân gây ra tình trạng thiếu folate.
- Có nhiều chất có thể làm giảm khả năng hấp thu Vitamin B12 tại ruột. Các chất này bao gồm kháng sinh nhóm aminoglycosid, cloramphenicol, colchicin, các thuốc chống co giật, các thuốc cung cấp kali dạng phóng thích kéo dài, acid aminosalicylic và những người nghiện rượu mãn tính.
Quá liều
- Sắt có thể gây độc nếu dùng quá liều. Độc tính nghiêm trọng có thể là kết quả của việc uống nhiều hơn 60mg sắt/kg thể trọng. Triệu chứng quá liều có thể là mất nước, huyết áp thấp, mạch nhanh và yếu, sốc, tiêu chảy, buồn nôn, nôn ra máu, ớn lạnh, chóng mặt, hôn mê, co giật, nhức đầu.
- Quá liều chế phẩm sắt có thể gây ngộ độc cho trẻ em. Cần cất giữ thuốc chứa sắt xa tầm tay trẻ em.
Thai kỳ và cho con bú
- Thuốc này sử dụng được cho phụ nữ mang thai và cho con bú.
- Nhu cầu về sắt tăng trong thời kỳ mang thai và cho con bú, cần sử dụng thêm các chế phẩm chứa sắt để phòng ngừa tình trạng thiếu máu do thiếu sắt ở phụ nữ mang thai và cho con bú.
- Phụ nữ mang thai nên bổ sung đầy đủ acid folic, nhất là vào giai đoạn sớm của thai kỳ để phòng ngừa dị tật ống thần kinh ở thai nhi.
Các thông tin khác: Xem thông tin trong tờ hướng dẫn sử dụng của thuốc.
Bảo quản
Bảo quản nơi khô, mát, dưới 30°C. Để xa tầm tay trẻ em.
Hạn dùng
36 tháng kể từ ngày sản xuất.