Alphachymotrypsine choay 21microkatals - Điều trị phù nề, kháng viêm (Hộp 2 vỉ x 15 viên)
Hoạt chất: Chymotrypsin 21microkatals
Dạng bào chế: Viên nén
Quy cách đóng gói: Hộp 2 vỉ x 15 viên
Số đăng ký: VD-30983-18
Xuất xứ: Việt Nam
Thuốc kê đơn: Có. Thuốc này chỉ dùng theo đơn thuốc
Công dụng chính: Điều trị phù nề sau chấn thương, phẫu thuật, bỏng.
Lưu ý: Sản phẩm này chỉ bán khi có chỉ định của bác sĩ, mọi thông tin trên Website dành cho người hành nghề khám bệnh, chữa bệnh và chỉ mang tính chất tham khảo.
Alphachymotrypsine choay 21microkatals (Hộp 2 vỉ x 15 viên) được sản xuất bởi Công ty Cổ phần Sanofi Việt Nam, có chứa hoạt chất Chymotrypsin 21microkatals, được sử dụng để điều trị phù nề sau chấn thương, phẫu thuật, bỏng.
Thành phần:
Mỗi viên chứa:
- Chymotrypsin hay alphachymotrypsin 21µkatals (hay 25 đơn vị C.Hb/viên).
- Tá dược vừa đủ: tinh dầu bạc hà, magnesi stearat, tinh bột mì, đường.
Chỉ định:
Điều trị phù nề sau chấn thương, phẫu thuật, bỏng.
Liều dùng và cách dùng:
Đường uống:
- Uống một lần 2 viên, 3 hoặc 4 lần trong ngày, nên uống với nhiều nước (ít nhất 8 oz tương đương 240 ml) nhằm giúp gia tăng hoạt tính men.
- Ngậm dưới lưỡi: 4 đến 6 viên chia đều ra trong ngày. Để thuốc tan từ từ dưới lưỡi.
Chống chỉ định:
- Dị ứng với các thành phần của thuốc.
- Không sử dụng chymotrypsin trên bệnh nhân giảm alpha-1 antitrypsin. Lưu ý, bệnh nhân bị bệnh phổi tắc nghẽn mạn tính (COPD), đặc biệt là khí phế thủng, và hội chứng thận hư là nhóm nguy cơ giảm alpha-1 antitrypsin.
Tác dụng không mong muốn:
- Không có bất kỳ tác dụng phụ lâu dài nào do sử dụng chymotrypsin ngoại trừ đối tượng đã nêu trong mục thận trọng khi sử dụng.
- Nhiều nghiên cứu ở liều khuyến cáo cho thấy rằng trong xét nghiệm máu không phát hiện các men sau 24-48 giờ. Các tác dụng phụ thoáng qua có thể thấy (nhưng biến mất khi ngưng điều trị hoặc giảm liều) bao gồm: thay đổi sắc da, cân nặng, mùi phân. Một
vài trường hợp có thể bị rối loạn tiêu hóa như: đầy hơi, nặng bụng, tiêu chảy, táo bón hoặc buồn nôn.
- Với liều cao, phản ứng dị ứng nhẹ như đỏ da có thể xảy ra.
Thông báo cho bác sĩ những tác dụng không mong muốn gặp phải khi sử dụng thuốc.
Thận trọng khi sử dụng:
- Chymotrypsin được dung nạp tốt và không gây tác dụng phụ đáng kể.
- Những bệnh nhân không nên điều trị các thuốc dạng men bao gồm: người bị rối loạn đông máu di truyền như hemophilia (chứng máu loãng khó đông), rối loạn đông máu, dùng thuốc kháng đông, sắp phải trải qua phẫu thuật, dị ứng với protein, phụ nữ có thai hoặc đang nuôi con bằng sữa mẹ, loét dạ dày.
Lái xe và vận hành máy móc:
Hiện chưa có báo cáo về khả năng của thuốc ảnh hưởng trên khả năng lái xe và vận hành máy móc.
Có thai và cho con bú:
Không nên sử dụng chymotrypsin cho phụ nữ đang mang thai và nuôi con bằng sữa mẹ.
Quá liều và cách xử trí:
Hiện không có thông tin về triệu chứng có thể xảy ra khi dùng quá liều chymotrypsine. Nếu nghi ngờ quá liều, hãy liên hệ ngay với bác sĩ hoặc phòng cấp cứu.
Tương tác thuốc, Dược động học, Dược lực học: Xem trong tờ hướng dẫn sử dụng của thuốc.
Bảo quản: Bảo quản ở nhiệt độ không quá 30 độ C, tránh ẩm và ánh sáng.
Hạn dùng: 18 tháng kể từ ngày sản xuất.